--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cigarette smoker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cigarette smoker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cigarette smoker
+ Noun
người hút thuốc lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cigarette smoker"
Những từ có chứa
"cigarette smoker"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
điếu
thuốc lá
bật lửa
ống đót
đót
bót
mỏng dính
đóm
ghiền
châm
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
cigarette smoker
:
người hút thuốc lá
+
rigger
:
(hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm